Tư vấn ngay:
Khi ly hôn, ngoài việc phân chia tài sản, quyền nuôi con thì vấn đề chia nợ chung, nợ riêng – đặc biệt là chia nợ ngân hàng – cũng là một trong những mối quan tâm hàng đầu. Vậy chia nợ ngân hàng khi ly hôn được pháp luật Việt Nam quy định ra sao? Trường hợp vợ chồng chưa trả hết nợ chung hoặc ngân hàng có yêu cầu riêng thì xử lý thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
![Xử lý chia nợ ngân hàng khi ly hôn thế nào? [Cập nhật năm 2025]](https://dichvuluatsu.net.vn/wp-content/uploads/2025/04/Xu-ly-chia-no-ngan-hang-khi-ly-hon-the-nao-Cap-nhat-nam-2025.png)
1. Chia nợ ngân hàng khi vợ chồng ly hôn như thế nào?
Việc chia nợ ngân hàng khi ly hôn sẽ phụ thuộc vào việc khoản nợ đó được xác định là nợ chung hay nợ riêng của vợ chồng.
Theo quy định của Điều 37 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, vợ chồng có nghĩa vụ chung đối với tài sản trong các trường hợp sau:
-
Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do hai vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập;
-
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà cả hai cùng phải chịu trách nhiệm;
-
Nghĩa vụ phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của gia đình;
-
Nghĩa vụ liên quan đến việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung;
-
Nghĩa vụ phát sinh khi dùng tài sản riêng để duy trì, phát triển tài sản chung hoặc tạo ra thu nhập chủ yếu cho gia đình;
-
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra theo quy định của pháp luật và các nghĩa vụ khác theo luật định.
👉 Nếu khoản vay ngân hàng được thực hiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, hoặc do cả hai cùng thỏa thuận, thì cả hai vợ chồng đều phải cùng chịu trách nhiệm trả nợ, trừ trường hợp có thỏa thuận khác với ngân hàng.
Ngược lại, theo Điều 45 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, vợ hoặc chồng phải tự chịu trách nhiệm về khoản nợ nếu:
-
Khoản nợ phát sinh trước thời kỳ hôn nhân;
-
Khoản nợ liên quan đến việc sử dụng tài sản riêng;
-
Khoản nợ phát sinh từ các giao dịch riêng không phục vụ nhu cầu chung của gia đình;
-
Khoản nợ phát sinh do hành vi vi phạm pháp luật của một bên.
Trong trường hợp vợ chồng không thỏa thuận được về việc chia khoản nợ ngân hàng chung khi ly hôn, Toà án sẽ căn cứ theo các quy định của pháp luật để phân chia nghĩa vụ trả nợ phù hợp với từng bên.
Ngoài ra, theo Điều 60 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nghĩa vụ tài sản đối với người thứ ba (ví dụ như ngân hàng) vẫn có hiệu lực ngay cả sau khi ly hôn, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
2. Vợ chồng có được ly hôn khi chưa trả hết nợ chung không?
Nhiều người thắc mắc: Chưa trả hết nợ chung thì có được ly hôn không?
Câu trả lời là: Có thể ly hôn.
Căn cứ theo Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, việc vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn hoàn toàn không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ thanh toán nợ chung.
Các trường hợp có quyền yêu cầu ly hôn bao gồm:
-
Vợ, chồng hoặc cả hai vợ chồng cùng yêu cầu;
-
Cha, mẹ, người thân thích yêu cầu ly hôn trong trường hợp một bên bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác không thể nhận thức, làm chủ hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình.
Điều luật cũng quy định chỉ hạn chế quyền yêu cầu ly hôn đối với người chồng khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Ngoài ra, không có bất kỳ quy định nào yêu cầu vợ chồng phải trả hết nợ chung thì mới được ly hôn.
Như vậy, vợ chồng có thể tiến hành thủ tục ly hôn dù chưa hoàn tất việc trả nợ cho ngân hàng. Sau khi ly hôn, nghĩa vụ trả nợ vẫn tiếp tục được xử lý theo quyết định của Toà án hoặc theo thỏa thuận giữa các bên.
3. Vợ chồng rút yêu cầu ly hôn nhưng ngân hàng vẫn yêu cầu giải quyết nợ chung thì xử lý ra sao?
Trên thực tế, trong quá trình Tòa án giải quyết vụ ly hôn, có thể xảy ra trường hợp vợ chồng rút đơn ly hôn nhưng ngân hàng (là người có quyền và nghĩa vụ liên quan) vẫn yêu cầu Tòa án giải quyết về phần nợ chung.
Khi vợ chồng rút đơn ly hôn hoặc hòa giải thành, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án ly hôn theo quy định tại Điều 217 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Tuy nhiên, xử lý yêu cầu của ngân hàng còn tùy vào tư cách tham gia tố tụng:
-
Nếu ngân hàng không có yêu cầu độc lập:
Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án ly hôn cũng đồng thời đình chỉ luôn phần yêu cầu về đòi nợ. -
Nếu ngân hàng có yêu cầu độc lập (khởi kiện yêu cầu đòi nợ riêng biệt trong cùng vụ án):
Tòa án sẽ tách phần yêu cầu đòi nợ của ngân hàng thành một vụ án dân sự độc lập và tiếp tục giải quyết theo quy định pháp luật. Ngân hàng đóng vai trò như nguyên đơn, còn vợ/chồng là bị đơn về nghĩa vụ trả nợ.
Như vậy, việc rút đơn ly hôn của vợ chồng không làm chấm dứt quyền yêu cầu đòi nợ của ngân hàng nếu ngân hàng có yêu cầu độc lập.
Kết luận
Khi ly hôn, việc xử lý chia nợ ngân hàng không chỉ dựa vào việc vợ chồng còn hay không còn sống chung mà còn phải căn cứ vào bản chất của khoản nợ: nợ chung hay nợ riêng. Dù ly hôn hay chưa, nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng vẫn cần được thực hiện theo đúng quy định pháp luật.
Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong việc chia nợ ngân hàng khi ly hôn, hãy cân nhắc tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình được bảo vệ tốt nhất.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục ly hôn, hãy inbox trực tiếp cho fanpage Luật New Key Nha Trang. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Xem thêm các tin tức khác tại: Trang Tin Tức – Công ty Luật TNHH New Key